Đang truy cập :
6
•Thành viên online : 6
Hôm nay :
166
Tháng hiện tại
: 17051
Tổng lượt truy cập : 2432890
Số TT | Loại vật nuôi | Giống vật nuôi cao sản |
1 | Bò | |
1.1 | Bò sữa | Holstein Friesian (HF), Jersey |
1.2 | Bò thịt | Red Sindhi, Sahiwal, Brahman, Droughtmaster, Red Angus, Limousine, Crimousine, Simmental, Charolaise, Hereford, Santagestrudis, BBB |
2 | Trâu | Murrah |
3 | Ngựa | Cabadin |
4 | Dê | Saanen; Alpine, Barbari, Beetal, Jumnapari, Boer |
5 | Thỏ | Newzealand, California, Hungari, Panon |
6 | Lợn | Yorkshine, Landrace, Duroc, Pietrain, Pietrain kháng stress, Hampshire, Edell, Dalland, Cornwall, Berkshire |
7 | Gà | Ross, Leghorn, Sasso, Kabir, Tam Hoàng, Lương Phượng, Dominant, Ai Cập, Cobb, Hubbard, A.A., Lohmann, Avian, Isa, Indian River Meat, Redbro, Novogen, Zolo, Gà sao, Hisex Brown, Brown Nick, Hyline, Goldline, Babcock |
8 | Vịt | Super M (SM), Star (ST), M14, M15 (MT), Khaki Campbell, Triết Giang, CV2000 |
9 | Ngan | Ngan Pháp |
10 | Ngỗng | Rheinland, Landes, Hungari |
11 | Chim bồ câu | Bồ câu Pháp |
12 | Đà điểu | Đà điểu Châu Phi, Đà điểu Châu Úc |
13 | Ong | Ong Ý |
14 | Tằm | Đa hệ, Lưỡng hệ |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn